Bạn là người không có nhiều chuyên môn trong việc lựa chọn các sàn phẩm gỗ, đặc biệt là ván sàn gỗ công nghiệp? Thay vì khi đi mua thường không biết lựa chọn hoặc phải đặt niềm tin mơ hồ vào tư vấn của nhân viên. Bạn hãy tìm hiểu một số những thông số kỹ thuật chủ yếu để có thể chủ động lựa chọn. Hãy cùng Sàn gỗ Binyl đọc bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ chỉ cho bạn những thông tin cần thiết nhất để bạn có thể phân biệt và biết rõ loại sàn gỗ mình cần.
Nội dung chính
Các thông số kỹ thuật của sàn gỗ công nghiệp hiện nay
Có 5 thông số mà bạn cần biết khi đi mua sàn gỗ công nghiệp. Hầu hết các thông tin này đều được in trên bao bì sản phẩm. Hãy chú ý và theo dõi chỉ số của những thông số này nhé.
Kích thước độ dày
Độ dày là yếu tố có ảnh hưởng trực tiếp tới sự ổn định và tuổi thọ của ván sàn. Theo đó, sàn gỗ công nghiệp phổ biến với 2 loại có độ dày khác nhau:
Sàn gỗ công nghiệp dày 8mm: Đây là loại chuyên được dùng để lát sàn cho căn hộ gia đình, những nơi có bề mặt bằng phẳng. Đặc điểm của sản phẩm này là cấu trúc hèm phẳng, không có gờ lõm ở phần liên kết giữa các tấm ván với nhau.
Sàn gỗ công nghiệp dày 10mm hoặc 12mm: Đây là loại được dùng cho những khu vực như trung tâm thương mại. Do có độ ổn định khá cao, chịu lực, chịu nước tốt, ít phát ra tiếng ồn hơn. Sản phẩm này có thể đáp ứng được các yêu cầu và điều kiện sử dụng lâu dài.
Các chuyên gia cho biết nên sử dụng loại 8mm cho gia đình. Loại 10mm và 12mm thì dùng cho công trình nhà ở đầu tư lâu dài, có cường độ người đi lại, mài mòn cao.
Thông số chống mài mòn AC và tiêu chuẩn Class
Thông số chống mài mòn AC
AC là thông số về cấp độ chịu mài mòn của sàn gỗ công nghiệp. Nó cho biết độ cứng của bề mặt ván sàn và khả năng chống trầy xước. Chỉ số đằng sau chữ AC càng lớn tương đương với khả năng chịu mài mòn càng tốt. Thông thường AC trên các sản phẩm sàn gỗ công nghiệp sẽ dao động từ AC1 đến AC5.
Trong đó, AC3 sử dụng cho mục đích sinh hoạt gia đình. AC4 sử dụng cho các khu vực đi lại nhiều như cửa hàng. AC5 dùng cho các khu vực đi lại thường xuyên như nhà hàng, khách sạn, trường học.
Thông số về tiêu chuẩn Class
Class ở đây được xem là mức độ chịu lực của sàn gỗ công nghiệp. Khi lắp đặt sàn gỗ cho phòng ngủ, phòng khách, bếp, phòng trẻ em, cầu thang,… các khu vực trong nhà ở thì nên lựa chọn ván sàn có thông số là 21, 22, 23. Các khu vực công công có lưu lượng người qua lại đông đúc như siêu thị, khách sạn, văn phòng, nhà trẻ thì nên chọn thông số Class là 32 hoặc 33.
Cách đọc thông số về cấp độ AC và Class
Thông số kết hợp AC và Class sẽ cho chúng tra biết về độ chống xước của ván sàn. Chẳng hạn như:
- AC1/Class.21: Độ chống xước kém. Loại này chỉ phù hợp dùng trang trí trần nhà, không còn được sử dụng lát sàn.
- AC2/Class.22: Độ chống xước thấp, thích hợp trang trí tường hoặc trần (tương tự như thông số trên).
- AC3/Class.23. Độ chống xước ổn định. Phù hợp cho phòng ngủ, phòng làm việc, các khu vực sinh hoạt thông thường trong nhà ở.
- AC3/Class.31: Độ chống xước tốt. Thích hợp sử dụng những nơi có lưu lượng đi lại cao như phòng khách, văn phòng, mọi công trình trong nhà ở dân dụng.
- AC4/Class32: Độ chống xước rất tốt. Thích hợp sử dụng ở văn phòng hoặc khu vực có mật độ đi lại cao.
- AC5/Class.33: Độ chống xước tốt nhất. Thích hợp dùng cho các sảnh lớn, người đi lại nhiều, thậm chí sử dụng giày dép đi lại.
Thông số thân thiện môi trường E
Thông số thân thiện môi trường E là thông số chỉ lượng khí thải Formaldehyde khi sử dụng sàn gỗ công nghiệp thải ra không khí. Thông số này sẽ giúp bạn đánh giá được mức độ thân thiện với môi trường của sàn gỗ. Sản phẩm nào là an toàn hay độc hại với sức khỏe khi sử dụng. Thông số E càng thấp thì càng an toàn. E1 là đạt chuẩn, không gây độc hại trong quá trình sử dụng. E0 là hoàn toàn không có Formaldehyde.
Thông số chỉ khả năng chịu va đập IC
IC cho thấy sàn có bị biến dạng khi vật nặng rơi, ma sát với sàn hay không. Và chỉ có 2 chỉ tiêu là IC1 và IC2. Thông thường sàn gỗ công nghiệp tiêu chuẩn trên thị trường đều có thông số là IC2 – cũng là tiêu chuẩn đảm bảo khả năng chống va đập của sàn gỗ.
Thông số kỹ thuật chống cháy B
Thông số này chỉ khả năng chống chày của sàn gỗ công nghiệp. Tiêu chuẩn B1 chỉ khả năng chống cháy tốt. Các đốm lửa nhỏ như tàn thuốc rơi xuống cũng không hề hấn gì, thậm chí có thanh gỗ đốt cũng không thể bốc cháy thành ngọn lửa. Tiêu chuẩn B2 trở lên sẽ có khả năng dễ cháy hơn.
Lời kết
Qua các thông tin bên trên chắc hẳn bạn đã nắm được các thông số cơ bản của sàn gỗ công nghiệp. Khi đi mua sàn gỗ cũng không hoàn toàn phải phụ thuộc vào tư vấn của nhân viên cửa hàng. Nếu bạn còn thắc mắc hoặc cần thêm thông tin về các loại sàn gỗ công nghiệp, hãy truy cập Website hoặc Fanpage để nhận tư vấn nhanh nhất.